KIMQ 8550

KIMQ 8550 sử dụng nền tảng Qualcomm QCS8550, tích hợp CPU với 8 lõi Kryo (4 lõi Gold 2.1 GHz và 4 lõi Silver 1.9 GHz) cùng AI Core mạnh mẽ đạt 48 TOPS (INT8) hoặc 12 TFLOPS (FP16), giúp xử lý tác vụ phức tạp và ứng dụng AI nhanh chóng. Thiết bị hỗ trợ đa hệ điều hành (Ubuntu 20.04, Android 13), bộ nhớ lên đến 128GB, và các cổng kết nối đa dạng: 2 x Soundwire, 4 x Dmic, 1 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, 3 x USB 3.0, 2 x PCIe Gen3, SDIO, LAN Ethernet 2.5Gbps, cùng hỗ trợ 3 camera MIPI CSI 4-lane. Đặc biệt, KIMQ 8550 còn có thể hoạt động ở nhiệt độ khắc nghiệt từ -25°C đến 85°C, thích hợp cho các ứng dụng trong tự động hóa, y tế, và thành phố thông minh. Với kết nối mạnh mẽ, độ bền cao và khả năng AI tối ưu, đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống IoT và AI chuyên sâu.

Get Quote

Xử Lý Mạnh Mẽ

KIMQ 8550 được trang bị CPU 8 lõi Kryo (4 lõi Gold với tốc độ 2.1 GHz và 4 lõi Silver với tốc độ 1.9 GHz), mang lại khả năng đa nhiệm hiệu suất cao giúp nâng cao độ phản hồi và hiệu quả tổng thể của hệ thống.

Chíp AI Tối Ưu

Với chíp AI cung cấp 48 TOPS (INT8) hoặc 12 TFLOPS (FP16), bộ xử lý này hỗ trợ các ứng dụng AI và học máy yêu cầu cao, cho phép phân tích dữ liệu và ra quyết định nhanh chóng.

Tương Thích Đa Hệ Điều Hành

Hỗ trợ cả Ubuntu 20.04 và Android 13, KIMQ 8550 cung cấp sự linh hoạt cần thiết để phục vụ nhiều loại ứng dụng, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp.

Các Tùy Chọn Kết Nối Đa Dạng

KIMQ 8550 có nhiều giao diện kết nối, bao gồm:
. 2 x Soundwire và 4 x Dmic cho đầu vào âm thanh chất lượng cao
. USB: 1 x USB 3.1, 1 x USB 2.0, 3 x USB 3.0 cho việc truyền dữ liệu linh hoạt
. PCIe: 1 x PCIe Gen3 (1-lane), 1 x PCIe Gen3 (2-lane) cho kết nối ngoại vi tốc độ cao
. SDIO và LAN Ethernet 2.5Gbps cho kết nối mạng mạnh mẽ
. 3 x MIPI CSI 4-lane cho tích hợp camera, cho phép khả năng hình ảnh tiên tiến.

Kích Thước Nhỏ Gọn

Với kích thước chỉ 40 x 47 x 5.3 mm, KIMQ 8550 được thiết kế để thích ứng trong các hệ thống nhỏ gọn và nhúng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc triển khai trong những không gian hạn chế.

Độ tương thích cao

 KIMQ 8850 cung cấp khả năng tương thích pin-to-pin hoàn toàn với cả KIMQ 6490 và KIMQ 5430, cho phép các nhà phát triển tận dụng cùng một thiết kế phần cứng trên nhiều dòng sản phẩm khác nhau.

 

Ứng dụng trong các lĩnh vực

 

Category Description
SoC QCS8550
Core 1x GoldPlus @ 3.2 GHz + 2xGold @ 2.8 GHz + 3x Silver @ 2.0 GHz
AI Dual eNPU V3, 4 x HVX, HMX, 48 INT8, 12 FP16 TOPs
Video Video decode up to 4K240/8K60
Video encode up to 4K120/8K30
OS Android 13/Ubuntu 20.04/Linux
Memory 16GB-128GB
Audio Interface 2 x Soundwire, 4 x Dmic
Universal serial bus (USB) 1 x USB 3.1
(Client/Host) 1 x USB 2.0
3 x USB 3.0
PCIe 1 x PCIe Gen3 1-lane
1 x PCIe Gen3 2-lane
SDIO 1 x SDIO
Qualcomm universal peripheral (QUP) ports QUPs (UART, SPI, I2C, I3C)
Camera Interface 3x MIPI CSI 4-lane
3x I2C dedicated for camera
18 bpp, 64 + 36 MP30, or 3 x 36 MP30 or 1 x 108 MP30 fps ZSL
Display Serial Interface 1 x MIPI DSI 4-lane
PWM 2 x PWM
GPIO multil-function GPIOs
Display port 1 x DP 2-lane 1.4
QHD240 (embedded) + 1 x 4K60 (external)
Key/Buttons Powerkey, VOL_UP, VOL_DOWN
Power 5-28VDC
Operation Temperature -25->85°C
Operation Humidity TBD
Dimensions 40 x 47 x 5.3 (mm)

Datasheet Download
Mechanical File Download
Brochure Download